Trong bộ hồ sơ xin Visa Canada bạn cần phải hoàn thành mẫu đơn theo quy định. Tuy nhiên không phải ai cũng có kinh nghiệm đặc biệt là những người mới xin lần đầu tiên. AB TRAVEL sẽ hướng dẫn bạn cách điền mẫu đơn xin Visa Canada.

Các mẫu đơn xin Visa Canada phổ biến hiện nay

Vậy hiện nay mẫu đơn xin Visa Canada đang phổ biến bao gồm những gì? Nếu bạn muốn đi du lịch Canada cần hoàn thành 2 mẫu tờ khai đó là:

  • Tờ khai xin Visa Canada form IMM5257.
  • Tờ khai xin Visa Canada form IMM5645.

Đối với 2 mẫu này đều được lưu ở định dạng PDF. Vậy nên bạn muốn sử dụng thì máy tính cần có phần mềm để đọc và chỉnh sửa định dạng này. Cả 2 mẫu tờ khai trên cũng sẽ được áp dụng khi bạn đến nộp hồ sơ tại trung tâm tiếp nhận thị thực Canada.

Hướng dẫn điền tờ khai xin Visa Canada

Hướng dẫn điền mẫu đơn xin Visa Canada

Hướng dẫn điền mẫu đơn xin Visa Canada

Để mẫu đơn xin Visa Canada của bạn được hoàn thiện dễ dàng hơn hãy làm theo hướng dẫn dưới đây:

Form IMM5257

Phần 1: thông tin về Visa Canada

Đối với phần này bạn sẽ cần lựa chọn ngôn ngữ điền tờ khai có thể là tiếng Anh hoặc tiếng Pháp. Đồng thời chọn loại Visa cần xin là Visa ngắn hạn với mục đích du lịch (Visitor Visa) hay Visa quá cảnh (Transit Visa).

Phần 2: Person Detail – thông tin cá nhân

Phần này bạn sẽ cần điền đầy đủ các thông tin cá nhân của mình bao gồm:

  • Family name – họ, Given name – tên đệm và tên của bạn.
  • “Have you ever used any other name ” bạn sẽ chọn No (không) và Yes (có). Nếu như có bạn nên sẽ cần điền tiếp vào phần 2 ô bên dưới. Trường hợp chọn không thì bỏ qua để đến với các thông tin tiếp theo.
  • Sex: giới tính của bạn, Date of birth: ngày sinh.
  • Place of Birth: nơi sinh. Phần này sẽ điền thông tin theo 2 mục là City/ Town (nghĩa là tên tỉnh và thị trấn).
  • Country of Territory: mục này yêu cầu điền quốc gia hoặc vùng lãnh thổ.
  • Citizenship: quốc tịch của bạn.
  • Current country or territory of residence: quốc gia hoặc vùng lãnh thổ nơi mà bạn đang cư trú vào thời điểm hiện tại.
  • Status: trạng thái bao gồm Citizen (công dân), Visitor (khách du lịch), Permanent residence (thường trú dân), Student (học sinh/sinh viên), Worker (người lao động), Other (khác).
  • Refugee claimant: người xin tị nạn.
  • Country or territory where applying – quốc gia hoặc vùng lãnh thổ khi xin Visa Canada, bạn sẽ chọn No nếu không giống và điền thông tin theo yêu cầu, không giống chọn Yes và đến các mục kế tiếp.
  • Your current marital status: tình trạng hôn nhân của bạn ở thời điểm hiện tại.
  • “Have you ever previously been married or in a common law relationship” muốn hỏi bạn trước đây bạn có từng kết hôn hay chưa? Bạn sẽ điền vào câu trả lời Yes (có) và No (không).

Phần 3: Languages: ngôn ngữ

Để phần này được dễ hơn bạn hãy lựa chọn ngôn ngữ mà bạn biết và điền thông tin như sau:

  • Mother tongues: tiếng mẹ đẻ của bạn.
  • “Are you able to communicate in English and/ or French” tức là bạn có thể giao tiếp bằng tiếng Anh hay tiếng Pháp hay không?
  • “Have you taken a test from a designated testing agency to assess your proficiency in English or French” là yêu cầu bạn trả lời câu hỏi nghĩa là bạn đã bao giờ tham gia vào cuộc thi nào để đánh giá khả năng tiếng Anh hoặc tiếng Pháp hay chưa?

Phần 4: Passport – Đây là phần thông tin hộ chiếu mà đương đơn phải cung cấp

  • Passport number – số hộ chiếu: phần này yêu cầu bạn điền số hộ chiếu vào đơn yêu cầu xin Visa.
  • Country of Territory of issue – quốc gia hoặc vùng lãnh thổ nào cấp cho bạn.
  • Issue date – ngày cấp Visa bắt đầu từ khi nào và Expiry – ngày hết hạn là bao giờ.
  • “For this trip, will you use a passport issued by the Ministry of Foreign Affairs in Taiwan that includes your personal identification number” muốn bạn cung cấp thông tin về trong chuyến du lịch này bạn sẽ sử dụng hộ chiếu do Bộ Ngoại giao Đài Loan cung cấp không? Có số điện thoại cá nhân phải không? Bạn có thể lựa chọn Yes (có) và No (không).
  • “For this trip, will you use a National Israeli passport” có nghĩa là trong chuyến du lịch này bạn có sử dụng hộ chiếu của Israel hay không? Nếu bạn có dùng đánh dấu vào ô Yes và không thì chọn No.

Điền đầy đủ thông tin cá nhân trong mẫu đơn IMM5257

Điền đầy đủ thông tin cá nhân trong mẫu đơn IMM5257

Phần 5: National Identity Document – giấy tờ tùy thân quốc gia của người xin Visa

Phần này người ta hỏi bạn có giấy tờ tùy thân hay không, trường hợp có sẽ chọn vào ô Yes và điền thông tin bên dưới. Nếu không có bạn chọn No và đi tới mục tiếp theo.

Phần 6: US PR Card – Thẻ Thường trú nhân Mỹ của người xin Visa

Trong trường hợp bạn có thẻ thường trú nhân Mỹ còn hiệu lực thì chọn vào ô Yes, nếu không chọn vào ô No.

Phần 7: Contact information – thông tin liên hệ để nhận thư

Trong phần này người ta yêu cầu bạn điền Current mailing address – Địa chỉ nhận thư.

Phần 8: Details of visit to Canada – Chi tiết chuyến thăm Canada

  • Purpose of my visit: mục đích chuyến đi của bạn là gì?
  • Indicate how long you plan to stay: thời gian bạn dự kiến sẽ là bao lâu.
  • Name, address and relationship with any persons will visit: tên, địa chỉ và mối quan hệ mà bạn sẽ ghé thăm khi xin Visa Canada.

Phần 9: Education – Trình độ giáo dục

Đối với phần này người ta sẽ hỏi bạn đã từng học lớp đại học, cao đẳng hay học nghề nào chưa và bạn chỉ cần trả lời có hoặc không.

Phần 10: Employment – Việc làm

Phần này bạn sẽ cung cấp chi tiết các thông tin về quá trình làm việc của mình.

Phần 11: Background information – thông tin cơ sở

Với những người trên 18 tuổi bắt buộc phải điền các thông tin vào mục này.

Phần 12: Signature – Ký tên

Cuối cùng bạn kiểm tra lại toàn bộ các thông tin đã đứng hay chưa và ký tên xác nhận.

Điền thông tin mẫu đơn IMM5645

Điền thông tin mẫu đơn IMM5645

Form IMM5645

Mẫu đơn tiếp theo bạn cần có khi xin Visa Canada đó là Form IMM5645. Dưới đây là hướng dẫn điền tờ khai xin Visa cụ thể như sau:

Phần A: Thông tin về đương đơn và các thành viên trong gia đình cụ thể

  • Full name: yêu cầu ghi rõ họ và tên.
  • Relationship: mối quan hệ với đương đơn là như thế nào?
  • Date of birth: ngày sinh bao nhiêu.
  • Country of birth: quốc gia nơi bạn được sinh ra là ở đâu.
  • Marital status: tình trạng hôn nhân hiện tại.
  • Present address: địa chỉ hiện nay là ở đâu.
  • Present Occupation: nghề nghiệp hiện tại.
  • Will accompany you to Canada: có đi cùng bạn nào đến Canada nữa hay không.

Phần B: Đây là phần thông tin về con cái

  • Trong phần này bạn cần điền đầy đủ các thông tin về con cái bao gồm cả con ruột, con nuôi, con riêng.
  • Trường hợp bạn chưa có bất kỳ người con nào thì không cần điền mà chỉ cần ký tên.

Phần C: Phần này là thông tin về anh chị em của bạn

Bạn cần điền thông tin những người có mối quan hệ anh chị em với mình dù là cùng cha khác mẹ, cùng mẹ khác cha, anh chị em con riêng của bố mẹ mình.

Phần D: Ký xác nhận

Bước này bạn kiểm tra lại toàn bộ các thông tin và ký xác nhận.

AB TRAVEL đã chia sẻ với bạn cách điền mẫu đơn xin Visa Canada. Hy vọng với thông tin trên sẽ hỗ trợ bạn dễ dàng để chuẩn bị cho chuyến du lịch Châu Âu của mình.